Có 2 kết quả:
外国旅游者 wài guó lǚ yóu zhě ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄧㄡˊ ㄓㄜˇ • 外國旅遊者 wài guó lǚ yóu zhě ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄧㄡˊ ㄓㄜˇ
wài guó lǚ yóu zhě ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄧㄡˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foreign traveler
Bình luận 0
wài guó lǚ yóu zhě ㄨㄞˋ ㄍㄨㄛˊ ㄧㄡˊ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign traveler
Bình luận 0